Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23 Resultados mais recentes
TTG
18/11/24
07:45
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Tajikistan U23
3
0
TTG
15/11/24
07:40
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Tajikistan U23
3
0
TTG
09/09/24
09:45
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Bahrain U23
1
1
TTG
22/04/24
09:00
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Trung Quốc U23
1
2
TTG
19/04/24
11:30
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Nhật Bản U23
0
2
TTG
16/04/24
11:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
1
0
TTG
26/03/24
13:00
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Thái Lan U23
0
1
DKT (HP)
23/03/24
13:00
Iraq U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
1
1
TTG
20/03/24
16:00
Egypt U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
1
0
TTG
12/09/23
04:30
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Ấn Độ U23
3
0
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23 Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | ||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23 Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 180 | 2 | - | - | - | - | - | ||
23 | 170 | 2 | 1 | - | - | - | 1 | ||
23 | 173 | 3 | - | - | - | - | - | ||
23 | 171 | 3 | - | 1 | 1 | - | - | ||
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
23 | 177 | 2 | - | - | - | - | 1 | ||
23 | 179 | 3 | - | - | - | - | - | ||
22 | 179 | 3 | - | - | - | - | - | ||
20 | 179 | 2 | - | - | 1 | - | - | ||
18
Ahmed M.
|
21 | 169 | 1 | - | - | - | - | 1 | |
23 | 177 | 3 | - | - | - | - | 1 | ||
14
Ahmad M.
|
23 | 193 | 2 | - | - | 1 | - | 1 | |
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
11
Alblooshi Y.
|
23 | 171 | 2 | - | - | - | - | - | |
20 | 185 | 3 | - | - | - | - | 1 | ||
20
Bader F.
|
23 | 160 | 3 | - | - | 1 | - | 1 | |
15
Ahmed A.
|
20 | 175 | 2 | - | - | 1 | - | 2 | |
22 | 169 | 2 | - | - | - | - | - | ||
22 | 182 | 1 | - | - | - | - | 1 | ||
Thủ môn | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
20 | 185 | 3 | - | - | - | - | - | ||
Unknown | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
9
Juma M.
|
- | - | - | - | - | - | |||
1 | - | - | - | - | 1 | ||||
1 | - | - | - | - | 1 | ||||
1 | - | - | - | - | - |
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế